Characters remaining: 500/500
Translation

combined operation

Academic
Friendly

Từ "combined operation" trong tiếng Anh có nghĩa "chiến dịch kết hợp" hoặc "hoạt động kết hợp." Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ những nhiệm vụ hoặc chiến dịch nhiều lực lượng khác nhau ( dụ như quân đội, hải quân, không quân) phối hợp với nhau để đạt được một mục tiêu chung.

Giải thích chi tiết: - Nghĩa chính: "combined operation" thường đề cập đến các hoạt động nhiều lực lượng quân sự khác nhau tham gia, nhằm tối ưu hóa sức mạnh hiệu quả của chiến dịch. - Biến thể: Từ "operation" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ quân sự. dụ, trong y tế, "operation" có thể nghĩa phẫu thuật.

dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: The military conducted a combined operation involving both ground troops and air support. (Quân đội đã tiến hành một chiến dịch kết hợp bao gồm cả lực lượng bộ binh hỗ trợ trên không.) 2. Câu nâng cao: The success of the combined operation was attributed to the meticulous planning and coordination among different branches of the armed forces. (Sự thành công của chiến dịch kết hợp được cho nhờ vào việc lập kế hoạch tỉ mỉ sự phối hợp giữa các nhánh khác nhau của lực lượng trang.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - Joint operation: Cũng có nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ sự hợp tác giữa các lực lượng khác nhau, nhưng có thể không chỉ giới hạn trong quân sự. - Cooperative mission: Nhiệm vụ hợp tác, cũng chỉ sự làm việc chung giữa nhiều bên.

Idioms Phrasal verbs liên quan: - Join forces: Kết hợp lực lượng, nghĩa hai hoặc nhiều bên hợp tác với nhau. - dụ: The two countries decided to join forces to combat terrorism. (Hai quốc gia quyết định kết hợp lực lượng để chống lại khủng bố.)

Chú ý: Trong ngữ cảnh quân sự, "combined operation" có thể được phân biệt với "joint operation," mặc dù cả hai đều liên quan đến sự hợp tác. "Combined operation" thường nhấn mạnh việc kết hợp nhiều loại lực lượng, trong khi "joint operation" có thể chỉ đơn giản sự phối hợp giữa hai hoặc nhiều lực lượng không nhất thiết phải nhiều loại khác nhau.

Noun
  1. (quân sự) Chiến dịch đổ bộ đường biển.

Comments and discussion on the word "combined operation"